TÍNH NĂNG NỔI TRỘI CỦA BỒN NHỰA THẾ HỆ MỚI ĐẠI THÀNH
LOGO TÂN Á ĐẠI THÀNH IN NỔI Bồn nhựa Thế hệ mới ĐẠI THÀNH có Logo TÂN Á ĐẠI THÀNH nổi trên thân bồn khẳng định thương hiệu nhà sản xuất và chống hàng giả, hàng nhái. |
NẮP BỒN HIỆN ĐẠI HƠN Nắp bồn nhựa Thế hệ mới ĐẠI THÀNH có thiết kế hiện đại, kiểu dáng sang trọng và tính năng nổi trội, thuận tiện cho người sử dụng như: Tay nắm xoay ren thuận tiện, có lỗ thông hơi. Nắp bồn được sản xuất bằng công nghệ Ép phun định hi2nhm vật liệu nhựa LLDPE đồng chất cho kết cấu vững chắc, màu sắc hài hòa. Chỉ hường CLOSE và OPEN nổi trên nắp bồn để thuận tiện cho quá trình đóng và mở nắp. |
||
ĐẠT TIÊU CHUẨN ISO 9001-2008 IN NỔI Bồn nhựa thế hệ mới ĐẠI THÀNH có biểu tượng ISO 9001-2008 nổi trên bồn khẳng định hệ thống kiểm soát chất lượng bồn đạt tiêu chuẩn quốc tế và chống hàng giả hàng nhái. |
|||
BẢO HÀNH DÀI HẠN Bồn nhựa Thế hệ mới ĐẠI THÀNH được bảo hành 12 năm. |
ĐA DẠNG KẾT CẤU GÂN BỒN Thân và đáy bồn nhựa Thế hệ mới ĐẠI THÀNH có kết cấu gân tròn trên thân (có cả gân liên tục và gân cách đều) tạo cho thân bồn có độ cứng vững cao nhất và sử dung trên nhiều địa hình. Thân bồn có kết cấu 4 lớp từ nhựa LLDPE cho độ bền cao và có thể sử dụng được cho mọi nguồn nước. Vật liệu bồn từ nhựa LLDPE đạt tiêu chuẩn van toàn vệ sinh thực phẩm. |
KÍCH THƯỚC KỸ THUẬT
BỒN NHỰA ĐỨNG |
BỒN NHỰA NGANG |
|||||
Mã Hiệu |
Chiều Cao (mm) |
Đường Kính (mm) |
Mã Hiệu |
Chiều Cao (mm) |
Chiều Ngang (mm) |
Chiều Dài (mm) |
N300 | 870 | 770 | N300 | 670 | 670 | 1.020 |
N400 | 980 | 820 | N400 | 770 | 770 | 1.080 |
N500 | 970 | 930 | N500 | 830 | 830 | 1.130 |
N700 | N700 | 960 | 960 | 1.210 | ||
N750 | 1.050 | 1.000 | N1.000 | 1.070 | 1.020 | 1.500 |
N1.000 | 1.250 | 1.130 | N1.500 | 1.220 | 1.170 | 1.720 |
N1.500 | 1.430 |
1.280 |
N2.000 | 1.340 | 1.300 | 1.870 |
N2.000 | 1.800 | 1.240 | BỒN NHỰA VUÔNG | |||
N3.000 | 1.830 | 1.590 | Mã Hiệu |
Chiều Cao (mm) |
Chiều Ngang (mm) |
Chiều Dài (mm) |
N4.000 | 1.940 | 1.790 | ||||
N5.000 | 2.100 | 1.910 | N500 | 440 | 1.020 | 1.450 |
N10.000 | 3.350 | 2.110 | N1.000 | 630 | 1.020 | 1.790 |
Lưu ý : Thông số kỹ thuật nêu trên có dung sai ±5% (theo bản công bố chất lượng sản phẩm). Các thông số trên có thể được thay đổi bởi nhà sản xuất mà không cần báo trước.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.